1.Giao dịch: các lệnh Mua của một mã cổ phiếu trong ngày được gộp thành một giao dịch. Lệnh Bán không tính vào số lượng giao dịch.
2.Giao dịch lãi: tỷ lệ % số lượng giao dịch có lãi trên tổng số giao dịch
3.TB 1 GD nắm giữ: thời gian nắm giữ trung bình của các giao dịch
4.TB 1 GD lãi: tỷ lệ % lãi trung bình của các giao dịch
5.TB 1 GD lỗ: tỷ lệ % lỗ trung bình của các giao dịch
1.Giao dịch: các lệnh Mua của một mã cổ phiếu trong ngày được gộp thành một giao dịch. Lệnh Bán không tính vào số lượng giao dịch.
2.Giao dịch lãi: tỷ lệ % số lượng giao dịch có lãi trên tổng số giao dịch
3.TB 1 GD nắm giữ: thời gian nắm giữ trung bình của các giao dịch
4.TB 1 GD lãi: tỷ lệ % lãi trung bình của các giao dịch
5.TB 1 GD lỗ: tỷ lệ % lỗ trung bình của các giao dịch
Mã | Giao dịch | Tỷ lệ |
VNM Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 33 | 18.5% |
PNJ Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 18 | 10.1% |
TPB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 13 | 7.3% |
CII Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 11 | 6.2% |
DPM Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 11 | 6.2% |
REE Công ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 10 | 5.6% |
DGW Công ty Cổ phần Thế Giới Số | 10 | 5.6% |
DCM Công ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 8 | 4.5% |
NLG Công ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 8 | 4.5% |
VIB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 7 | 3.9% |
HPG Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 7 | 3.9% |
HCM Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 3.9% |
VHC Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 5 | 2.8% |
HSG Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 5 | 2.8% |
MWG Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 5 | 2.8% |
ANV Công ty Cổ phần Nam Việt | 4 | 2.2% |
VPB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 4 | 2.2% |
SBT Công ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 3 | 1.7% |
DGC Công ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 2 | 1.1% |
PLX Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 2 | 1.1% |
SSI Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 2 | 1.1% |
VRE Công ty Cổ phần Vincom Retail | 1 | 0.6% |
GVR Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 1 | 0.6% |
PAN Công ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 1 | 0.6% |
Mã | Tỷ lệ | Tăng / giảm |
Tiền chưa phân bổ | 100.0% | --- |
Mã | Giá mua | Giá bán | Lãi / lỗ | TG bán |
Không có dữ liệu
|