1.Giao dịch: các lệnh Mua của một mã cổ phiếu trong ngày được gộp thành một giao dịch. Lệnh Bán không tính vào số lượng giao dịch.
2.Giao dịch lãi: tỷ lệ % số lượng giao dịch có lãi trên tổng số giao dịch
3.TB 1 GD nắm giữ: thời gian nắm giữ trung bình của các giao dịch
4.TB 1 GD lãi: tỷ lệ % lãi trung bình của các giao dịch
5.TB 1 GD lỗ: tỷ lệ % lỗ trung bình của các giao dịch
1.Giao dịch: các lệnh Mua của một mã cổ phiếu trong ngày được gộp thành một giao dịch. Lệnh Bán không tính vào số lượng giao dịch.
2.Giao dịch lãi: tỷ lệ % số lượng giao dịch có lãi trên tổng số giao dịch
3.TB 1 GD nắm giữ: thời gian nắm giữ trung bình của các giao dịch
4.TB 1 GD lãi: tỷ lệ % lãi trung bình của các giao dịch
5.TB 1 GD lỗ: tỷ lệ % lỗ trung bình của các giao dịch
Mã | Giao dịch | Tỷ lệ |
VIC Tập đoàn Vingroup - Công ty CP | 5 | 14.7% |
CRE Công ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 4 | 11.8% |
MSN Công ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 2 | 5.9% |
APH Công ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 2 | 5.9% |
VCG Tổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 2 | 5.9% |
VJC Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 2 | 5.9% |
DDV Công ty Cổ phần DAP - Vinachem | 2 | 5.9% |
NAB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 2 | 5.9% |
HAH Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 2 | 5.9% |
KBC Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 1 | 2.9% |
CMX Công ty Cổ phần CAMIMEX Group | 1 | 2.9% |
SCR Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 1 | 2.9% |
NVB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 1 | 2.9% |
NVL Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 1 | 2.9% |
TAR Công ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 1 | 2.9% |
LAS Công ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 1 | 2.9% |
HSG Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 1 | 2.9% |
HVN Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 1 | 2.9% |
CDO Công ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1 | 2.9% |
VOS Công ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 1 | 2.9% |
Mã | Tỷ lệ | Tăng / giảm |
Không có dữ liệu
|
Mã | Giá mua | Giá bán | Lãi / lỗ | TG bán |
Không có dữ liệu
|