1.Giao dịch: các lệnh Mua của một mã cổ phiếu trong ngày được gộp thành một giao dịch. Lệnh Bán không tính vào số lượng giao dịch.
2.Giao dịch lãi: tỷ lệ % số lượng giao dịch có lãi trên tổng số giao dịch
3.TB 1 GD nắm giữ: thời gian nắm giữ trung bình của các giao dịch
4.TB 1 GD lãi: tỷ lệ % lãi trung bình của các giao dịch
5.TB 1 GD lỗ: tỷ lệ % lỗ trung bình của các giao dịch
1.Giao dịch: các lệnh Mua của một mã cổ phiếu trong ngày được gộp thành một giao dịch. Lệnh Bán không tính vào số lượng giao dịch.
2.Giao dịch lãi: tỷ lệ % số lượng giao dịch có lãi trên tổng số giao dịch
3.TB 1 GD nắm giữ: thời gian nắm giữ trung bình của các giao dịch
4.TB 1 GD lãi: tỷ lệ % lãi trung bình của các giao dịch
5.TB 1 GD lỗ: tỷ lệ % lỗ trung bình của các giao dịch
Mã | Giao dịch | Tỷ lệ |
HPG Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 3 | 27.3% |
VND Công ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 2 | 18.2% |
NAG Công ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 2 | 18.2% |
NVB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 2 | 18.2% |
MBB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 1 | 9.1% |
VIB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 1 | 9.1% |
Mã | Tỷ lệ | Tăng / giảm |
MBB | 38.6% | --- |
MBB | 38.6% | --- |
HPG | 11.0% | --- |
HPG | 11.0% | --- |
HNG | 0.3% | --- |
HNG | 0.3% | --- |
Mã | Giá mua | Giá bán | Lãi / lỗ | TG bán |