Nguyễn Quốc Hùng

Profile picture of Nguyễn Quốc Hùng
0
Friends
0
Followers
1
Following
9
Spaces
Lợi nhuận
Công thức tính PnL danh mục:

1. Giá trị tương đối (%) được tính bằng: PortfolioIndex(n)/PortfolioIndex(0) - 1.
2. Giá trị tuyệt đối (tr đồng) được tính bằng: Số lãi cộng dồn(n) - Số lãi cộng dồn(0).

Ví dụ:

1. Với một danh mục mà ban đầu đưa vào 100 đồng và lỗ còn 80 đồng. Danh mục đó sẽ có Index(0) = 100, Index(1) = 80 và Lãi cộng dồn(1) = 80-100 = -20 đồng.
2. Sau đó, NĐT đầu tư thêm 1000 đồng vào và danh mục có lãi đạt giá trị 1100 đồng. Danh mục lúc đó sẽ có Index (n) ~ 90 và lãi cộng dồn là (1100 -1000 -20 = +80 đồng).
3. Khi đó return tương đối (%) = 90/100 - 1 = -10% và return tuyệt đối lại là +80 đồng.

1W
0%
1M
-7.8%
3M
-6.1%
6M
11.9%
1Y
32.3%
3Y
25.4%
Tất cả
29%
Thống kê lợi nhuận
Hiệu quả đầu tư tháng =
 
E1+W-(E0+D)
E0+D
Trong đó:
E1– là tổng giá trị tài khoản cuối tháng
W – là tổng giá trị tiền rút trong tháng
E0 – là tổng giá trị tài khoản đầu tháng
D – là tổng giá trị tiền chuyển vào tài khoản trong tháng
Rủi ro
Điểm rủi ro – dựa trên công thức tính VAR (giá trị có thể mất), điểm số này cho một cái nhìn tổng quát về rủi ro mà nhà đầu tư này đang có theo thang điểm từ 1 đến 10, 1 là ít rủi ro nhất và 10 là cực kì rủi ro.
Hiệu quả đầu tư cố phiếu
Hiệu quả đầu tư
Lợi nhuận tích lũy
Chỉ số
1M
22%
3M
22%
6M
22%
1Y
22%
1M
3M
6M
1Y
Biểu đồ hiển thị trên giá trị tài sản giả định là 100.000.000 VNĐ
Không có dữ liệu
Thống kê giao dịch CP

1.Giao dịch: các lệnh Mua của một mã cổ phiếu trong ngày được gộp thành một giao dịch. Lệnh Bán không tính vào số lượng giao dịch.

2.Giao dịch lãi: tỷ lệ % số lượng giao dịch có lãi trên tổng số giao dịch

3.TB 1 GD nắm giữ: thời gian nắm giữ trung bình của các giao dịch

4.TB 1 GD lãi: tỷ lệ % lãi trung bình của các giao dịch

5.TB 1 GD lỗ: tỷ lệ % lỗ trung bình của các giao dịch

11
Giao dịch
45.5%
Giao dịch lãi
80 ngày
TB 1 GD nắm giữ
70.9%
TB 1 GD lãi
-15.4%
TB 1 GD lỗ
Giao dịch theo ngành
Không có dữ liệu
Cổ phiếu thường xuyên giao dịch
Giao dịch Tỷ lệ
HPG
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát
327.3%
VND
Công ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT
218.2%
NAG
Công ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa
218.2%
NVB
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân
218.2%
MBB
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội
19.1%
VIB
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam
19.1%
Danh mục CP
Không có dữ liệu
Tỷ lệ Tăng / giảm
MBB38.6% ---
MBB38.6% ---
HPG11.0% ---
HPG11.0% ---
HNG0.3% ---
HNG0.3% ---
Giao dịch CP
1
Giao dịch
100%
Tỷ lệ GD lãi
81.211
Lãi / lỗ(%)
Giá mua Giá bán Lãi / lỗ TG bán
Từ 1 - 10 / Tổng số 84 mục
Hiển thị
mục / trang
Member in these spaces
Following user