1.Giao dịch: các lệnh Mua của một mã cổ phiếu trong ngày được gộp thành một giao dịch. Lệnh Bán không tính vào số lượng giao dịch.
2.Giao dịch lãi: tỷ lệ % số lượng giao dịch có lãi trên tổng số giao dịch
3.TB 1 GD nắm giữ: thời gian nắm giữ trung bình của các giao dịch
4.TB 1 GD lãi: tỷ lệ % lãi trung bình của các giao dịch
5.TB 1 GD lỗ: tỷ lệ % lỗ trung bình của các giao dịch
1.Giao dịch: các lệnh Mua của một mã cổ phiếu trong ngày được gộp thành một giao dịch. Lệnh Bán không tính vào số lượng giao dịch.
2.Giao dịch lãi: tỷ lệ % số lượng giao dịch có lãi trên tổng số giao dịch
3.TB 1 GD nắm giữ: thời gian nắm giữ trung bình của các giao dịch
4.TB 1 GD lãi: tỷ lệ % lãi trung bình của các giao dịch
5.TB 1 GD lỗ: tỷ lệ % lỗ trung bình của các giao dịch
Mã | Giao dịch | Tỷ lệ |
PBC Công ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 3 | 25% |
PNJ Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 2 | 16.7% |
FRT Công ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 1 | 8.3% |
VNM Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 1 | 8.3% |
GMC Công ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 1 | 8.3% |
CTG Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 1 | 8.3% |
MSN Công ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 1 | 8.3% |
FTS Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 1 | 8.3% |
MBG Công ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 1 | 8.3% |
Mã | Tỷ lệ | Tăng / giảm |
Không có dữ liệu
|
Mã | Giá mua | Giá bán | Lãi / lỗ | TG bán |
Không có dữ liệu
|